Thiết kế Đổ bọt bộ nhớ gel làm mát Để cải thiện khả năng quản lý nhiệt của họ đòi hỏi phải xem xét lựa chọn vật liệu, thiết kế kết cấu, quy trình sản xuất và trải nghiệm người dùng. Sau đây là một số chiến lược thiết kế chính và phương pháp kỹ thuật:
1. Tối ưu hóa vật liệu
(1) Lựa chọn vật liệu lớp gel
Vật liệu thay đổi pha (PCM):
Vật liệu thay đổi pha thay đổi trạng thái vật lý của nó (chẳng hạn như từ chất rắn sang chất lỏng) khi hấp thụ hoặc giải phóng nhiệt, do đó điều chỉnh hiệu quả nhiệt độ.
Ưu điểm: Nó có thể duy trì hiệu ứng nhiệt độ không đổi trong phạm vi nhiệt độ cụ thể, phù hợp cho môi trường ngủ ban đêm.
Ứng dụng: Nhúng các viên nang siêu nhỏ vào bọt bộ nhớ để tạo thành một lớp gel được phân phối đồng đều.
Gel lỏng:
Gel chất lỏng có độ dẫn nhiệt cao và có thể nhanh chóng phân tán nhiệt do đầu tạo ra.
Ưu điểm: Nó nguội đi nhanh chóng và phù hợp cho môi trường nóng.
Lưu ý: Cần phải đảm bảo rằng gel lỏng được đóng gói chắc chắn để tránh rò rỉ.
(2) Cải thiện chất nền bọt bộ nhớ
Cấu trúc tế bào mở:
Sử dụng bọt bộ nhớ tế bào mở với độ thở mạnh mẽ hơn để thúc đẩy lưu thông không khí và giảm tích lũy nhiệt.
Phương pháp: Điều chỉnh độ xốp của bọt bộ nhớ thông qua quá trình tạo bọt để làm cho nó nhẹ hơn và thoáng khí hơn.
Các chất phụ gia dẫn nhiệt: Thêm graphene, sợi carbon hoặc các vật liệu dẫn nhiệt khác vào bọt bộ nhớ để cải thiện độ dẫn nhiệt tổng thể.
Ưu điểm: Tăng cường độ dẫn nhiệt trong khi duy trì độ mềm và hỗ trợ của bọt bộ nhớ.
2. Thiết kế kết cấu
(1) Tối ưu hóa bố cục lớp gel
Thiết kế phân vùng: Tập trung lớp gel trong khu vực với tiếp xúc nhiều nhất với đầu (chẳng hạn như giữa hoặc trên cùng của lõi gối) thay vì che toàn bộ gối.
Ưu điểm: Tập trung các nguồn lực để tối ưu hóa hiệu ứng tản nhiệt ở các khu vực chính trong khi giảm chi phí sản xuất.
Cấu trúc nhiều lớp: Ví dụ, áp dụng một thiết kế nhiều lớp:
Lớp trên: Lớp gel làm mát, tiếp xúc trực tiếp với da, chịu trách nhiệm tản nhiệt nhanh.
Lớp giữa: Lớp bọt bộ nhớ, cung cấp hỗ trợ và thoải mái.
Lớp dưới: Cấu trúc bọt hoặc lưới thoáng khí để thúc đẩy lưu thông không khí.
Ưu điểm: Mỗi lớp có sự phân chia lao động rõ ràng và cải thiện khả năng quản lý nhiệt tổng thể.
(2) Thiết kế kết cấu bề mặt
Bề mặt có rãnh hoặc lượn sóng:
Kết cấu rãnh hoặc lượn sóng được thiết kế trên bề mặt gối để tăng diện tích lưu thông không khí.
Ưu điểm: Giảm khu vực tiếp xúc trực tiếp giữa da và gối, do đó giảm tích lũy nhiệt.
Lỗ thông gió:
Các lỗ thông gió được thiết kế bên trong hoặc trên bề mặt gối để cho phép không khí chảy tự do.
Phương pháp: Các lỗ thông gió được sắp xếp thường xuyên đạt được thông qua công nghệ hình thành khuôn.
3. Cải thiện quy trình sản xuất
(1) Công nghệ phân phối thống nhất
Công nghệ vi mô:
Vật liệu thay đổi pha được gói gọn thành các hạt nhỏ và phân bố đều trong bọt bộ nhớ.
Ưu điểm: Ngăn chặn sự di chuyển hoặc thất bại cục bộ của vật liệu thay đổi pha và đảm bảo rằng hiệu ứng quản lý nhiệt là lâu dài và ổn định.
Quá trình tạo bọt hỗn hợp:
Vật liệu dẫn điện hoặc các hạt gel được thêm vào trong quá trình tạo bọt để đảm bảo phân bố đồng đều của chúng.
(2) Công nghệ đóng gói
Đối với gel lỏng, một quá trình niêm phong cường độ cao (như niêm phong nhiệt hoặc đóng gói chân không) được sử dụng để đảm bảo rằng gel sẽ không bị rò rỉ trong khi không ảnh hưởng đến độ dẫn nhiệt.
4. Đổi mới cơ chế quản lý nhiệt
(1) Hệ thống kiểm soát nhiệt độ động
Công nghệ kiểm soát nhiệt độ thông minh:
Cảm biến nhiệt độ và quạt vi mô được tích hợp vào gối để điều chỉnh động hiệu ứng tản nhiệt theo nhiệt độ cơ thể của người dùng.
Phương pháp: Người dùng có thể theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ gối trong thời gian thực bằng cách kết nối với ứng dụng điện thoại di động qua Bluetooth.
Hệ thống lưu thông tự động:
Các ống lưu thông siêu nhỏ tích hợp sử dụng máy bơm nước hoặc luồng không khí để cung cấp không khí lạnh đến bề mặt gối.
(2) Thiết kế làm mát tự nhiên
Vải Wicking độ ẩm:
Vỏ gối sử dụng các loại vải công nghệ cao hấp thụ độ ẩm và làm mất mồ hôi (như sợi tre hoặc vải Coolmax) để cải thiện hơn nữa hiệu ứng tản nhiệt.
Vật liệu làm mát thân thiện với môi trường:
Sử dụng vật liệu làm mát tự nhiên (như gel lô hội hoặc chiết xuất thực vật) vừa thân thiện với môi trường vừa khỏe mạnh.
5. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng
(1) Sự thoải mái và hỗ trợ
Thiết kế công thái học:
Hình dạng gối được thiết kế theo các đường cong của đầu và cổ người để đảm bảo rằng lớp gel có thể làm tan nhiệt và cung cấp hỗ trợ tốt.
Điều chỉnh độ mềm và độ cứng:
Các tùy chọn bọt bộ nhớ mật độ khác nhau được cung cấp để đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của người dùng về độ mềm và độ cứng.
(2) Làm sạch và vệ sinh
Thiết kế có thể tháo rời: Lớp gối và lớp gel có thể được loại bỏ và rửa sạch để giữ cho gối sạch sẽ.
Lớp phủ kháng khuẩn: Vật liệu kháng khuẩn được áp dụng cho bề mặt của lớp gel và bọt bộ nhớ để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Thông qua thiết kế khoa học và tối ưu hóa, khả năng quản lý nhiệt của gối xốp bộ nhớ gel làm mát có thể được cải thiện đáng kể, cung cấp cho người dùng trải nghiệm ngủ mát hơn và thoải mái hơn.